Bước tới nội dung

отмежевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отмежевать Hoàn thành

  1. Xem отмежёвывать

Tham khảo

[sửa]