отчитываться
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
отчитываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отчитаться) ‚(перед Т)
- Báo cáo, phúc trình.
- отчитываться перед избирателями — báo cáo với cử tri
Tham khảo[sửa]
- "отчитываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)