парыс
Giao diện
Tiếng Bắc Altai
[sửa]Danh từ
[sửa]парыс (parïs)
- (Kumandy-Kizhi) sư tử.
Tham khảo
[sửa]- N. A Baskakov, editor (1972), “парыс”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
Tiếng Khakas
[sửa]Danh từ
[sửa]парыс (parıs)
- (Động vật học) báo tuyết.