sư tử
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Wikipedia
có bài viết về:
sư tử
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ
˧˧
tɨ̰
˧˩˧
ʂɨ
˧˥
tɨ
˧˩˨
ʂɨ
˧˧
tɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨ
˧˥
tɨ
˧˩
ʂɨ
˧˥˧
tɨ̰ʔ
˧˩
Danh từ
[
sửa
]
sư tử
Sư tử được
nuôi
trong
một
vườn thú
ở
Bình Dương
,
Việt Nam
.
Thú dữ
lớn
,
lông
màu
vàng
hung
,
con đực
có
bờm
.
Xiếc
sư tử
.
Bầy
sư tử
.
Sư tử
vồ mồi.
Tham khảo
[
sửa
]
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Danh từ
Danh từ tiếng Việt
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Azərbaycanca
ᏣᎳᎩ
Deutsch
English
Español
Français
Magyar
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Polski
Português
Svenska
ไทย
中文