Bước tới nội dung

пелёнка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пелёнка gc

  1. (Cái) , tã lót.
    с пелёнкаок — từ nhỏ, từ thời thơ ấu
    выйти из пелёнкаок — lớn lên, trưởng thành, tư lập

Tham khảo

[sửa]