Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
taʔa˧˥taː˧˩˨taː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ta̰ː˩˧taː˧˩ta̰ː˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

  1. Miếng vải dùng để quấn lót đít, bụng hoặc chân cho trẻ mới sinh.
    Thay cho con.

Tính từ

[sửa]

  1. Rách rưới, cũ kỹ.
    Áo này đã rồi.

Tham khảo

[sửa]