Bước tới nội dung

переводный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

переводный

  1. (о литературе) [đã] dịch.
    переводный роман — [cuốn, quyển] tiểu thuyết dịch
  2. :
    переводный вексель фин. — hối phiếu
    переводный бланк — ngân phiếu, bưu phiếu, măng-đa
  3. :
    переводный экзамен — kỳ thi lên lớp (chuyển lớp)

Tham khảo

[sửa]