Bước tới nội dung

печёный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

печёный

  1. Bỏ lò, nướng.
    печёный картофель — khoai tây bỏ lò, khoai nướng

Tham khảo

[sửa]