пить
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
пить Hoàn thành ((Hoàn thành: выпить))
- (В) uống.
- пить маленькими глотками — uống hớp một, nhấp giọng
- тк. несов. — (пьянствовать) rượu chè, chè chén, say sưa, nghiện rượu
- (за В) uống rượu, chúc rượu.
- пить за чьё-л. здоровье — uống rượu chúc mừng sức khỏe ai
- .
- как пить дать — nhất định, chắc chắn, chắc như đinh đóng cột
Tham khảo[sửa]
- "пить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)