Bước tới nội dung

плеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

плеть gc

  1. (кнут) [cái] roi.
  2. (растения) dây.
    плеть тыквы — dây bí
    плетью обуха не перешибёшь — trứng [không thể] chọi đá; tránh voi chẳng xấu (hổ) mặt nào

Tham khảo

[sửa]