Bước tới nội dung

повелительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

повелительный

  1. (Có tính chất) Mệnh lệnh, ra lệnh, sai khiến.
    повелительный тон — giọng mệnh lệnh (sai khiến)
    повелительное наклонение грам. — thể mệnh lệnh, thể cầu khiến, thức mệnh lệnh

Tham khảo

[sửa]