Bước tới nội dung

подмётка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

подмётка gc

  1. (Cái) Đế giày.
    подбивать подмётки
    1. сапожнике) đóng đế
    2. заказчике) đưa đóng đế
    кожаная подмётка — đế da
    в подмётки не годиться кому-л. — không đáng xách guốc cho ai, không bằng móng tay của ai

Tham khảo

[sửa]