Bước tới nội dung
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
подмётка gc
- (Cái) Đế giày.
- подбивать подмётки —
- (о сапожнике) — đóng đế
- (о заказчике) — đưa đóng đế
- кожаная подмётка — đế da
- в подмётки не годиться кому-л. — không đáng xách guốc cho ai, không bằng móng tay của ai
Tham khảo[sửa]
-