Bước tới nội dung

подённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

подённый

  1. Công nhật, theo ngày, theo từng ngày.
    подённая работа — việc làm [trả] công nhật, việc làm [trả] công ngày
    подённый рабочий — [người] thợ làm công nhật, thợ làm công ngày, công nhân ăn lương ngày

Tham khảo

[sửa]