công nhật
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwŋ˧˧ ɲə̰ʔt˨˩ | kəwŋ˧˥ ɲə̰k˨˨ | kəwŋ˧˧ ɲək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˧˥ ɲət˨˨ | kəwŋ˧˥ ɲə̰t˨˨ | kəwŋ˧˥˧ ɲə̰t˨˨ |
Danh từ
[sửa]- Tiền công lao động từng ngày.
- Lương công nhật.
- Việc làm mà tiền công được tính theo từng ngày một.
- Làm công nhật.
Tham khảo
[sửa]- Công nhật, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam