Bước tới nội dung

công nhật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ ɲə̰ʔt˨˩kəwŋ˧˥ ɲə̰k˨˨kəwŋ˧˧ ɲək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ ɲət˨˨kəwŋ˧˥ ɲə̰t˨˨kəwŋ˧˥˧ ɲə̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

công nhật

  1. Tiền công lao động từng ngày.
    Lương công nhật.
  2. Việc làm mà tiền công được tính theo từng ngày một.
    Làm công nhật.

Tham khảo

[sửa]
  • Công nhật, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam