подёрнуться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

подёрнуться Hoàn thành

  1. Bỉ phủ [một lớp].
    река подёрнутьсяулась льдом — dòng sông bị phủ một lớp băng
    её глаза подёрнутьсяулись слезами — đôi mắt đầm đìa (đẫm, đầm, đẵm, đầy) lệ

Tham khảo[sửa]