подёрнуться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]подёрнуться Hoàn thành
- Bỉ phủ [một lớp].
- река подёрнутьсяулась льдом — dòng sông bị phủ một lớp băng
- её глаза подёрнутьсяулись слезами — đôi mắt đầm đìa (đẫm, đầm, đẵm, đầy) lệ
Tham khảo
[sửa]- "подёрнуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)