Bước tới nội dung

bỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓḭ˧˩˧ɓi˧˩˨ɓi˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓi˧˩ɓḭʔ˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

bỉ

  1. Khinh để.
    Giỏi hơn ai mà dám bỉ người ta.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bỉ

  1. bướm
  2. ngài.

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên