Bước tới nội dung

помесячный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

помесячный

  1. Hằng tháng, hàng tháng.
    помесячный доход — thu nhập hằng tháng

Tham khảo

[sửa]