Bước tới nội dung

hằng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ha̤ŋ˨˩haŋ˧˧haŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
haŋ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Phó từ

hằng

  1. (Hành động diễn ra) luôn, liên tục.
    Báo ra hằng tuần.
    Công việc hằng ngày.

Tham khảo

[sửa]