Bước tới nội dung

понюшка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

понюшка gc (thông tục)

  1. (Một) Véo thuốc để ngửi.
    погибнуть ни за понюшкау табаку — chết toi mạng

Tham khảo

[sửa]