порт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]порт gđ (, 1c)
- Cảng.
- морской порт — hải cảng, cảng biển
- речной порт — giang cảng, cảng sông
- торговый порт — thương cảng, cảng buôn bán
- военный порт — quân cảng
- .
- воздушный порт — cảng hàng không, trường bay, phi cảng
Tham khảo
[sửa]- "порт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)