cảng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̰ːŋ˧˩˧ | kaːŋ˧˩˨ | kaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːŋ˧˩ | ka̰ːʔŋ˧˩ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
cảng
Tham khảo
[sửa]- "cảng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mường
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kaːŋ³/
Danh từ
[sửa]cảng
- cằm.
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kaːŋ˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kaːŋ˨˦]
Danh từ
[sửa]cảng