Bước tới nội dung

потёмки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

потёмки số nhiều ((скл. как ж. 3*a ))

  1. Bóng tối.
  2. .
    быть в потёмкиах — u u minh minh, ù ù cạc cạc
    чужая душа-~ посл. — sông sâu còn có kẻ dò, lòng người nham hiểm ai đo cho cùng

Tham khảo

[sửa]