преть
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
преть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: упреть)
- сов. — сопреть — (гнить) mục, thối; (о навозе) — hoai; (о фруктах) — rữa, ủng
- сов. — упреть — разг. — (вариться) đang chín; сов. — chín tới, chín
Tham khảo[sửa]
- "преть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)