Bước tới nội dung

преть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

преть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: упреть)

  1. сов. сопреть — (гнить) mục, thối; (о навозе) — hoai; (о фруктах) — rữa, ủng
    сов. упреть разг. — (вариться) đang chín; сов. — chín tới, chín

Tham khảo

[sửa]