упреть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của упреть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uprét' |
khoa học | upret' |
Anh | upret |
Đức | upret |
Việt | upret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]упреть Hoàn thành
- (см.) преть — 2.
Tham khảo
[sửa]- "упреть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)