принц
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-m-5a принц gđ
- Hoàng tử, hoàng thân, ông hoàng; (наследный) thái tử.
Tham khảo
[sửa]- "принц", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Bản mẫu:rus-noun-m-5a принц gđ