приёмный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]приёмный
- (Thuộc về) Tiếp khách.
- приёмный день — а) — ngày tiếp khách; б) — (у врача) — ngày khám bệnh
- приёмные часы — а) — giờ tiếp khách; б) — (у врача) — giờ khám bệnh
- приёмные экзамены — kỳ thi vào học
- приёмная комиссия — ban tuyển sinh
- тех., радио — [để] thu
- приёмная станция — радио — đài thu
- в знач. сущ. ж.: — приёмная — phòng tiếp khách, phòng tiếp tân, phòng khách, phòng tiếp
- приёмныйсын — con [trai] nuôi, dưỡng tử
- приёмная дочь — con [gái] nuôi, dưỡng nữ
- приёмный отец — bố nuôi, cha nuôi, dưỡng phụ, nghĩa phụ
- приёмная мать — mẹ nuôi, dưỡng mẫu, nghĩa mẫu
Tham khảo
[sửa]- "приёмный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)