простёгивать
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
простёгивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: простегать) ‚(В)
- Chần.
- простегать ватник — chần áo bông
Tham khảo[sửa]
- "простёгивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
простёгивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: простегать) ‚(В)