противотанковый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
противотанковый
- (Để) Chống tăng, chống xe tăng.
- противотанковое ружьё — [khẩu] súng chống tăng
Tham khảo[sửa]
- "противотанковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
противотанковый