Bước tới nội dung

протяжённость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

протяжённость gc

  1. Quảng tính, độ dài.
    протяжённость парка три километра — độ dài của công viên là ba ki-lô-mét
    протяжённость — - одно из свойство материи — quảng tính là một trong những thuộc tính của vật chất

Tham khảo

[sửa]