протяжённость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]протяжённость gc
- Quảng tính, độ dài.
- протяжённость парка три километра — độ dài của công viên là ba ki-lô-mét
- протяжённость — - одно из свойство материи — quảng tính là một trong những thuộc tính của vật chất
Tham khảo
[sửa]- "протяжённость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)