Bước tới nội dung

dài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
za̤ːj˨˩jaːj˧˧jaːj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaːj˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

dài

  1. nhiều khoảng cách từ một điểm này đến điểm khác.
    Độ dài.

Trái nghĩa

Dịch

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)