пух

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

пух

  1. Lông tơ; (на материи) lông, tuyết.
    гусиный пух — lông hồng, lông mao, lông tơ của ngỗng
    разбить в пух и прах — đánh tan tành, đanh tan xác pháo
    ни пуха ни пера! — chúc may mắn!, chúc gặp may!, chúc may tay!

Tham khảo[sửa]