пух
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
пух gđ
- Lông tơ; (на материи) lông, tuyết.
- гусиный пух — lông hồng, lông mao, lông tơ của ngỗng
- разбить в пух и прах — đánh tan tành, đanh tan xác pháo
- ни пуха ни пера! — chúc may mắn!, chúc gặp may!, chúc may tay!
Tham khảo[sửa]
- "пух", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)