пыль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

пыль gc

  1. Bụi, bụi bặml (водяная) hạt nước li tính, mưa bụi.
    выбивать пыль из чего-л. — đập bụi (giũ bụi) cho cái gì, đập (giũ) cái gì cho sạch bụi
    быть в пыли — phủ đầy bụi
    пускать — 0 в глаза~ — hư trương thanh thế, lòe bịp, nói mẽ, khoe khoang lừa dối
    космическая пыль — bụi vũ trụ

Tham khảo[sửa]