tính
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
tính |
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tïŋ˧˥ | tḭ̈n˩˧ | tɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˩˩ | tḭ̈ŋ˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “tính”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
tính
Động từ
[sửa]tính
Tham khảo
[sửa]- "tính", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Pa Kô
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [tiɲ]
Danh từ
[sửa]tính
- tỉnh.
Tiếng Tay Dọ
[sửa]Danh từ
[sửa]tính