пёрышко
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-n-3*a пёрышко gt
- Lông vũ.
- лёгкий как пёрышко — nhẹ tựa lông hồng
Tham khảo
[sửa]- "пёрышко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Bản mẫu:rus-noun-n-3*a пёрышко gt