ради
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ради
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rádi |
khoa học | radi |
Anh | radi |
Đức | radi |
Việt | rađi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Giới từ
[sửa]ради (,(Р))
- Vì, cho.
- ради меня, вас, него — vì tôi, vì anh, vì nó
- ради кого? — vì (cho) ai?
- ради кого стараться? — cố gắng vì (cho) ai?, vì ai mà cố gắng
- ради чего?, чего ради? — để làm gì?, việc gì mà phải làm thế?
- шутки ради — cho nó vui, để chơi, để đùa
- .
- ради рабога, бога ради, ради всего святого — lạy trời, xin hãy làm ơn
Tham khảo
[sửa]- "ради", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)