Bước tới nội dung

разливной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

разливной

  1. (тех.) [để] rót, đổ.
  2. (о пиве и т. п. ) bán đong.
    разливное вино — rượu vang bán đong
    разливное молоко — sữa bán đong

Tham khảo

[sửa]