Bước tới nội dung

размывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

размывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: размыть)

  1. (В) xói, xói mòn, xói lở.
    река размыть берега — dòng sông xói mòn (xói lở) đôi bờ
    безг.:
    дорогу размыло — đường bị lở

Tham khảo

[sửa]