Bước tới nội dung

размягчаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

размягчаться Thể chưa hoàn thành

  1. Mềm ra.
    перен. — mềm lòng đi, dịu đi, động lòng, mủi lòng, xúc động

Tham khảo

[sửa]