рань
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
рань gc (thông tục)
- Sáng sớm.
- в такую рань — còn sáng tinh mơ (sáng tinh sương) thế
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “рань”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)