рекомендательный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
рекомендательный
- (Để) Giới thiệu, tiến cử, đề cử.
- рекомендательное письмо — thư giới thiệu
Tham khảo[sửa]
- "рекомендательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
рекомендательный