ремённый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]ремённый
- (Bằng) Cua-roa, cuaroa, đai truyền, đai.
- ремённый привод — [dây] cua-roa, cuaroa, đai truyền, đai
Tham khảo
[sửa]- "ремённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)