Bước tới nội dung

риф

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

риф I м. 1a

  1. (подводная скала) đá ngầm, ám tiêu, rạn° риф II м. 1a.
    мор. — mép buồm, bộ phận cuấn buồm
    брать рифы — cuốn mép buồm, cuốn bớt buồm

Tham khảo

[sửa]