рознь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]рознь gc
- (вражда) [sự] thù hằn, hằn thù, thù hận, hận thù, cừu địch, thù ghét.
- в знач. сказ. — (Д) :
- человек человеку рознь — người năm bảy đấng, người có người tốt người xấu (посл.)
- вещь вещи рознь — của năm bảy loài, của có của tốt của xấu (посл.)
Tham khảo
[sửa]- "рознь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)