Bước tới nội dung

рознь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

рознь gc

  1. (вражда) [sự] thù hằn, hằn thù, thù hận, hận thù, cừu địch, thù ghét.
    в знач. сказ. — (Д)  :
    человек человеку рознь — người năm bảy đấng, người có người tốt người xấu (посл.)
    вещь вещи рознь — của năm bảy loài, của có của tốt của xấu (посл.)

Tham khảo

[sửa]