саарһан
Tiếng Buryat[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *caxasun, so sánh với tiếng Mông Cổ цаас (caas), tiếng Kalmyk цаасн (tsaasn).
Danh từ[sửa]
саарһан (saarhan)
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *caxasun, so sánh với tiếng Mông Cổ цаас (caas), tiếng Kalmyk цаасн (tsaasn).
саарһан (saarhan)