самолёт
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
самолёт
Danh từ[sửa]
самолёт gđ
- (Chiếc) Máy bay, phi cơ.
- самолёт-истребитель — [chiếc] máy bay khu trục, máy bay tiêm kích, phi cơ khu trục, khu trục cơ
Tham khảo[sửa]