máy bay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
máy bay

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ ɓaj˧˧ma̰j˩˧ ɓaj˧˥maj˧˥ ɓaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ ɓaj˧˥ma̰j˩˧ ɓaj˧˥˧

Danh từ[sửa]

máy bay

  1. (Miền Bắc Việt Nam) Phương tiện chiến tranh hay vận tải, bay trên không nhờ có động cơ.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]