máy bay
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| maj˧˥ ɓaj˧˧ | ma̰j˩˧ ɓaj˧˥ | maj˧˥ ɓaj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| maj˩˩ ɓaj˧˥ | ma̰j˩˧ ɓaj˧˥˧ | ||
Danh từ
máy bay
- (Miền Bắc Việt Nam) Phương tiện chiến tranh hay vận tải, bay trên không nhờ có động cơ.
Đồng nghĩa
- phi cơ (miền Nam Việt Nam)
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “máy bay”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
