Bước tới nội dung

самотёк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

самотёк

  1. (Sự) Tự chảy.
  2. (перен.) [sự] tự phát, buông trôi, buông xuôi.
    пустить дело на самотёк — buông trôi (buông xuôi) công việc, bỏ mặc công việc muốn ra sao thì sao

Tham khảo

[sửa]