самотёком
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Phó từ[sửa]
самотёком
- (Một cách) Tự chảy.
- (перен.) [một cách] tự phát, buông trôi, buông xuôi.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)