сағарға

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shor[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɑɣɑrˈɣɑ/
  • Dấu gạch nối: са‧ғар‧ға

Động từ[sửa]

сағарға

  1. tụ tập.
  2. vắt sữa.