сборочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

сборочный

  1. (Thuộc về) Lắp ghép, lắp ráp.
    сборочные работы — công việc lắp ráp (lắp ghép)
    сборочный конвейер — dây chuyền [để] lắp ráp
    сборочный цех — phân xưởng lắp ráp

Tham khảo[sửa]